- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.5076 NG 119m/ 95
Nhan đề: 100 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc /
ISBN
|
Giá: 10.000 VNĐ |
DDC
| 338.5076 |
Tác giả CN
| Ngô, Đình Giao |
Nhan đề
| 100 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Ngô Đình Giao, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 1995 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Chọn lọc |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thuý Xiêm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Minh |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(16): KT.001792-807 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.001792baitapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4306 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6557 |
---|
005 | 202009140955 |
---|
008 | 030521s1995 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914095502|bpvhang|c20160706100540|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.5076|bNG 119m/ 95|223 ed. |
---|
100 | |aNgô, Đình Giao|cGS|eChủ biên |
---|
245 | 10|a100 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |cNgô Đình Giao, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống Kê, |c1995 |
---|
300 | ##|a159 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aChọn lọc |
---|
700 | |aCao, Thuý Xiêm|eTác giả |
---|
700 | #|aPhạm, Văn Minh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(16): KT.001792-807 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.001792baitapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b1|c0|d0 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.001807
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
KT.001806
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
KT.001805
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
KT.001804
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
KT.001803
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
KT.001802
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
KT.001801
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
KT.001800
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
KT.001799
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
KT.001798
|
Kho Kinh tế
|
338.5076 NG 119m/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|